Có 2 kết quả:
卖点 mài diǎn ㄇㄞˋ ㄉㄧㄢˇ • 賣點 mài diǎn ㄇㄞˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
selling point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
selling point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0